ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đặc biệt" 1件

ベトナム語 đặc biệt
日本語 特別な
マイ単語

類語検索結果 "đặc biệt" 4件

ベトナム語 đặc biệt là
button1
日本語 特に
例文 ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
マイ単語
ベトナム語 hạng phổ thông đặc biệt
button1
日本語 プレミアムエコノミークラス
例文 một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng giá đặc biệt
日本語 特約店
マイ単語
ベトナム語 đặc biệt là
日本語 特に
マイ単語

フレーズ検索結果 "đặc biệt" 2件

ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |