ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đặc biệt" 1件

ベトナム語 đặc biệt
button1
日本語 特別な
例文
Món ăn này đặc biệt ngon.
この料理は特別おいしい。
マイ単語

類語検索結果 "đặc biệt" 5件

ベトナム語 đặc biệt là
button1
日本語 特に
例文
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
マイ単語
ベトナム語 hạng phổ thông đặc biệt
button1
日本語 プレミアムエコノミークラス
例文
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng giá đặc biệt
button1
日本語 特約店
マイ単語
ベトナム語 đặc biệt là
button1
日本語 特に
例文
Tôi thích ăn sushi, đặc biệt là cá hồi.
私は寿司、特にサーモンが好きだ。
マイ単語
ベトナム語 nghỉ vì lý do đặc biệt
日本語 特別休暇
例文
Cô ấy xin nghỉ vì lý do đặc biệt.
彼女は特別休暇を申請した。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đặc biệt" 7件

ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
Tôi thích ăn sushi, đặc biệt là cá hồi.
私は寿司、特にサーモンが好きだ。
Món ăn này đặc biệt ngon.
この料理は特別おいしい。
Hột vịt lộn có hương vị đặc biệt.
ホビロンは特別な味がする。
Đây là một trường hợp đặc biệt.
これは特別な事例だ。
Cô ấy xin nghỉ vì lý do đặc biệt.
彼女は特別休暇を申請した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |